Từ điển Trần Văn Chánh
黮 - đảm
(văn) ① Màu đen; ② Không trong sáng, không rõ ràng, riêng tư.

Từ điển Trần Văn Chánh
黮 - thản
(văn) ① Màu đen của quả dâu; ② Màu đen sẫm (đậm).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黮 - trẩm
Đen. Màu đen — Riêng tư, kín đáo — Quả của cây dâu.


黯黮 - ảm trầm || 晻黮 - ảm trẩm || 黤黮 - yêm trẩm || 黭黮 - yểm trẩm ||